Tin tức
Thiên can tương phá là gì?
Thiên Can là một khái niệm trong hệ thống phong thủy quy luật của Trung Quốc nghiên cứu đặt ra. Nó thường được sử dụng để đánh giá và phân tích các yếu tố liên quan đến thời gian và không gian trong việc xác định vận mệnh và tuổi của 1 người nào đó.
Can Chi (干支), gọi đầy đủ là Thiên Can Địa Chi (天干地支) hay Thập Can Thập Nhị Chi (十干十二支), là hệ thống đánh số thành chu kỳ được dùng tại các nước thuộc vùng văn hóa Đông Á như: Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam và một số quốc gia khác.
Có mười (10) can khác nhau. Thiên can tương phá, thiên can hợp, thiên can xung, thien can tương pha
Trong hệ thống ngày tháng can chi của Trung Quốc, Thiên Can bao gồm 10 chữ được ký hiệu bằng các chữ cái Latinh: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Các Thiên Can này được sắp xếp theo chu kỳ 10 năm, thay đổi xen kẽ giữa yếu tố âm và dương, cũng như giữa các yếu tố mộc, hỏa, thổ, kim, và thuỷ. Can cũng còn được phối hợp với Âm dương và Ngũ hành. Năm kết thúc bằng số nào thì có Can tương ứng.
Số | Hán tự | Hán-Việt | Âm - dương | Ngũ hành | Thái đen
4 甲 Giáp Dương Mộc Cáp
5 乙 Ất Âm Mộc Hặp
6 丙 Bính Dương Hỏa Hãi
7 丁 Đinh Âm Hỏa Mỡng
8 戊 Mậu Dương Thổ Pớc
9 己 Kỷ Âm Thổ Cắt
0 庚 Canh Dương Kim Khốt
1 辛 Tân Âm Kim Huộng
2 壬 Nhâm Dương Thủy Táu
3 癸 Quý Âm Thủy Cá
Mỗi Thiên Can liên kết với một loạt các yếu tố như màu sắc, hình thức, hướng, và năng lượng. Thông qua việc kết hợp các Thiên Can với Địa Chi (Địa Can), người ta tạo ra hệ thống lịch và đánh giá các sự kiện theo quan điểm phong thủy và tâm linh. Thiên can có vai trò quan trọng trong việc xác định các mối quan hệ tương tác giữa các thời điểm cụ thể, ví dụ như quan hệ giữa năm nay và năm tiếp theo, cũng như trong việc phân tích các yếu tố vận mệnh của người sử dụng hệ thống Thiên Can.
Thiên can là gì, thiên can tương phá là gì
Trong bảng Thiên Can Tương Phá, ta quan sát rằng sự tương phá giữa các Thiên can đang diễn ra mạnh mẽ. Mỗi Thiên can đều có khả năng tương phá Thiên can khác theo quy luật sự tương phá như sau:
Giáp >< Mậu
Ất >< Kỷ
Bính >< Canh
Đinh >< Tân
Mậu >< Nhâm
Kỷ >< Quý
Canh >< Giáp
Tân >< Ất
Nhâm >< Bính
Quý >< Đinh
Điều đặc biệt là sự tương phá này được coi là mang tính triệu tiêu, vì nó không chỉ tương khắc mà còn đồng thời mang dấu âm dương. Ví dụ, Giáp thuộc mộc dương khắc Mậu thuộc thổ dương, Ất thuộc mộc âm khắc Kỷ thuộc thổ âm, và cứ như vậy.
Thiên can tương phá ở đây đạt đến mức độ Tuyệt, tương tự như nguyên lý hình thành hung tinh Tuyệt Mệnh trong Phong thủy. Để hóa giải tương phá.
Thiên can, người ta thường áp dụng quy luật Chế - Hóa.
Ví dụ, khi Giáp tương phá Mậu, ta có thể thêm yếu tố Hỏa vào để tạo ra sự sinh khắc cho Mậu thổ dương và ngược lại. Lựa chọn giữa Hỏa âm, Hỏa dương, Kim âm, hoặc Kim dương phụ thuộc vào tình hình cụ thể và yếu tố cần điều chỉnh trong không gian phong thủy.
Can Chi (干支), gọi đầy đủ là Thiên Can Địa Chi (天干地支) hay Thập Can Thập Nhị Chi (十干十二支), là hệ thống đánh số thành chu kỳ được dùng tại các nước thuộc vùng văn hóa Đông Á như: Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam và một số quốc gia khác.

Có mười (10) can khác nhau. Thiên can tương phá, thiên can hợp, thiên can xung, thien can tương pha
Số | Hán tự | Hán-Việt | Âm - dương | Ngũ hành | Thái đen
4 甲 Giáp Dương Mộc Cáp
5 乙 Ất Âm Mộc Hặp
6 丙 Bính Dương Hỏa Hãi
7 丁 Đinh Âm Hỏa Mỡng
8 戊 Mậu Dương Thổ Pớc
9 己 Kỷ Âm Thổ Cắt
0 庚 Canh Dương Kim Khốt
1 辛 Tân Âm Kim Huộng
2 壬 Nhâm Dương Thủy Táu
3 癸 Quý Âm Thủy Cá
Mỗi Thiên Can liên kết với một loạt các yếu tố như màu sắc, hình thức, hướng, và năng lượng. Thông qua việc kết hợp các Thiên Can với Địa Chi (Địa Can), người ta tạo ra hệ thống lịch và đánh giá các sự kiện theo quan điểm phong thủy và tâm linh. Thiên can có vai trò quan trọng trong việc xác định các mối quan hệ tương tác giữa các thời điểm cụ thể, ví dụ như quan hệ giữa năm nay và năm tiếp theo, cũng như trong việc phân tích các yếu tố vận mệnh của người sử dụng hệ thống Thiên Can.

Thiên can là gì, thiên can tương phá là gì
Giáp >< Mậu
Ất >< Kỷ
Bính >< Canh
Đinh >< Tân
Mậu >< Nhâm
Kỷ >< Quý
Canh >< Giáp
Tân >< Ất
Nhâm >< Bính
Quý >< Đinh
Điều đặc biệt là sự tương phá này được coi là mang tính triệu tiêu, vì nó không chỉ tương khắc mà còn đồng thời mang dấu âm dương. Ví dụ, Giáp thuộc mộc dương khắc Mậu thuộc thổ dương, Ất thuộc mộc âm khắc Kỷ thuộc thổ âm, và cứ như vậy.
Thiên can tương phá ở đây đạt đến mức độ Tuyệt, tương tự như nguyên lý hình thành hung tinh Tuyệt Mệnh trong Phong thủy. Để hóa giải tương phá.
Thiên can, người ta thường áp dụng quy luật Chế - Hóa.
Ví dụ, khi Giáp tương phá Mậu, ta có thể thêm yếu tố Hỏa vào để tạo ra sự sinh khắc cho Mậu thổ dương và ngược lại. Lựa chọn giữa Hỏa âm, Hỏa dương, Kim âm, hoặc Kim dương phụ thuộc vào tình hình cụ thể và yếu tố cần điều chỉnh trong không gian phong thủy.
Có thể bạn quan tâm